Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Phú Thọ - Tháng 2/2010

(Từ ngày 22/02/2010 đến ngày 28/02/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,306 75 486,316 206,316 213,684 66,316
    Bọ trĩ 0,361 15 73,684 73,684
    Ốc bươu vàng 0,056 3 140 140
    Sâu đục thân 0,061 3
Lúa sớm 2.998 Bệnh đạo ôn lá 0,007 1,3 30 28 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,058 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,953 100 728,778 371,898 138,079 218,8 153,566 153,566
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,363 25 150,014 140,488 9,526
    Bọ trĩ 2,897 50 57,143 57,143
    Bọ xít đen 0,003 0,8
    Chuột 0,007 2
    Ốc bươu vàng 0,017 2
    Rầy các loại 1,909 120
    Ruồi đục nõn 0,162 8,9
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,309 18 38,104 38,104 30 2 3 15 10
    Sâu đục thân 0,018 5 8 8
Lúa muộn 23.918,7 Bệnh đạo ôn lá 0,056 8 52,273 52,273
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,566 75 2.054,16 1.911,412 76,78 65,969
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,248 15
    Bọ trĩ 4,109 369 342,905 274,369 68,536
    Ốc bươu vàng 0,23 10 434,109 153,464 280,645 76,78 76,78
    Rầy các loại 0,733 90
    Ruồi đục nõn 0,151 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,125 9 6 1 3 2
    Sâu đục thân 0,017 2
Mạ Bệnh sinh lý 0,456 18 4,875 4,875
    Rầy các loại 0,444 20
Chè 156.000 Bọ cánh tơ 0,2 4
    Bọ xít muỗi 0,247 4
    Nhện đỏ 0,013 4
    Rầy xanh 0,287 8 113,813 113,813
Rau cải 966 Bệnh đốm vòng 0,089 4
    Bệnh sương mai 0,024 8
    Bệnh thối nhũn VK 0,044 10 2,25 2,25 2,25 2,25
    Bọ nhảy 0,988 152,2 64 1,5 25 37,5 14 14
    Sâu khoang 0,036 10 16,667 16,667
    Sâu tơ 0,724 60 13,5 2,25 4,5 6,75 6,75 6,75 53 10 26 17
    Sâu xanh 0,396 39 67 4,5 37,5 25 25 25 42 12 21 9
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,028 3 260 260
    Sâu nhớt 0,072 5 780 260 520
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,002 0,5
    Nhện lông nhung 0,005 2,5
Loading...