Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Phú Thọ - Tháng 2/2013

(Từ ngày 13/02/2013 đến ngày 20/02/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.071,3 Bệnh sinh lý 0,291 12,2 30,522 30,522
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,2 6
    Bọ trĩ 0,381 16 30,522 30,522
    Ốc bươu vàng 0,095 2,8 107,645 107,645 71,151 71,151
Lúa sớm 1.067,4 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,529 9
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 2,462 100
    Ốc bươu vàng 0,137 4 76,7 76,7
    Rầy các loại
Lúa muộn 19.657,8 Bệnh sinh lý 1,033 20 1.274,287 1.196,509 77,778 155,556 155,556
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,274 9
    Bọ trĩ 0,529 21 54,568 54,568
    Chuột 0,003 0,3
    Ốc bươu vàng 0,283 5 552,769 538,562 14,208 157,973 157,973
    Rầy các loại
Mạ 60 Bệnh sinh lý 0,1 5
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Chè 15.600 Bệnh phồng lá 0,149 6 213,255 213,255
    Bọ cánh tơ 0,003 1
    Bọ xít muỗi 0,3 6 248,445 248,445 11 11
    Rầy xanh 0,382 10 557,227 557,227 16 16
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,091 8,2
    Bệnh sương mai 0,048 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,034 6,6
    Bọ nhảy 0,153 10 6,667 6,667 6,667 6,667
    Sâu xanh 0,044 5 6,667 6,667 6,667 6,667
Ngô 1 Bệnh sinh lý 0,045 2,4
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,023 2
    Sâu xám 0,049 3,3 51,735 51,735 35,21 35,21
Bưởi 1 Bệnh loét 0,047 4,2
    Bệnh sẹo 0,004 1
    Rệp muội 0,01 2,6
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,008 2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,026 7,5
Loading...