Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Phú Thọ - Tháng 2/2011

(Từ ngày 21/02/2011 đến ngày 27/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh sinh lý 0,954 30 115,6 86,7 28,9
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,354 18 57,8 28,9 28,9
Lúa sớm 1.097 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,115 20 18,631 18,631
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,292 20 88,8 88,8
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,3 6 19,2 19,2
    Rầy các loại 0,138 16
Lúa muộn 29.643,3 Bệnh sinh lý 1,092 36 818,772 521,591 297,18
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,162 15 124 124
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,436 30 211,074 122,681 88,393
    Bọ trĩ 4,025 600
    Chuột 0,046 5
    Ốc bươu vàng 1,877 300 2.915,15 1.585,047 838,811 491,292 953,842 953,842
    Rầy các loại
Mạ 65,1 Bệnh sinh lý 0,385 20 3,756 3,756
    Chuột 0,046 5
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,364 25
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,205 4
    Bệnh đốm xám 0,174 4
    Bọ cánh tơ 0,051 2
    Bọ xít muỗi 0,272 6 34,247 34,247 4 4
    Nhện đỏ 0,059 2,2
    Rầy xanh 0,387 6 382,044 382,044 9 9
Rau cải 1.978,8 Bệnh đốm vòng 0,105 5
    Bệnh sương mai 0,062 8
    Bệnh thối nhũn VK 0,316 15 37,143 37,143
    Bọ nhảy 1,808 23 40,304 39,304 0,5 0,5 1,5 1,5
    Sâu tơ 0,449 25 18,25 14,125 4,125
    Sâu xanh 0,596 12 27,534 25,508 1,526 0,5 0,5 0,5
Ngô 3.435,4 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,055 5
    Sâu cắn lá 0,104 3
    Sâu xám 0,076 6,6
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,003 0,5
    Nhện lông nhung 0,064 10
Loading...