Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Phú Thọ - Tháng 2/2012

(Từ ngày 15/02/2012 đến ngày 22/02/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 626 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,239 10,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,185 8
    Bọ trĩ 0,163 6
    Chuột 0,019 2,1
    Ốc bươu vàng 0,069 2 58,174 58,174
    Rầy các loại
Lúa sớm 2.069 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,454 25 59,671 59,671 15,625 15,625
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,048 5
    Bọ trĩ 0,138 6
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,063 3 31,579 31,579
    Rầy các loại
Lúa muộn 25.400,5 Bệnh sinh lý 0,353 19,6 178,917 178,917
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,91 20 620,156 620,156 28,796 28,796
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,608 33 968,596 755,604 212,992 212,992 212,992
    Bọ trĩ 0,108 6
    Chuột 0,038 2,6
    Ốc bươu vàng 0,204 3 460,575 460,575 28,796 28,796
    Rầy các loại
Mạ 20,9 Bệnh sinh lý 0,091 4
    Chuột 0,057 5 0,2 0,2
Chè 15.600 Bệnh phồng lá 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,041 3
    Bọ xít muỗi 0,304 7 126,933 126,933 3 3
    Rầy xanh 0,391 6 173,899 173,899 10 10
Rau cải 1.800,1 Bệnh đốm vòng 0,059 4
    Bệnh sương mai 0,595 30 15,068 14,768 0,3 0,6 0,6
    Bệnh thối nhũn VK 0,191 9,4 18,977 18,977
    Bọ nhảy 0,304 15 27,97 27,97 4,25 4,25
    Sâu tơ 0,146 8
    Sâu xanh 0,092 5 16,46 16,46
Ngô 2.378,3 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,127 8,2
    Chuột 0,059 6,6
    Sâu cắn lá 0,02 2,5 8,348 8,348
    Sâu xám 0,116 6,6 108,957 108,957
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,012 2
    Bệnh loét 0,028 5,7
    Sâu nhớt 0,009 2 52,096 52,096
    Sâu vẽ bùa 0,048 8,8
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,001 0,5
    Nhện lông nhung 0,019 5
Loading...