Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 07
Phú Thọ - Tháng 2/2012

(Từ ngày 08/02/2012 đến ngày 15/02/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.171 Bệnh sinh lý 0,228 15,2 18,085 18,085
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,162 8
    Bọ trĩ 0,102 4,2
    Chuột 0,033 2,6
    Ốc bươu vàng 0,064 2 20,589 20,589
    Rầy các loại
Lúa sớm 1.524 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,008 50 80 40 40
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,04 4
    Bọ trĩ 0,108 6
    Ốc bươu vàng 0,071 2
Lúa muộn 17.672,9 Bệnh sinh lý 0,264 18,2 94,377 94,377
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,41 15 131,706 131,706
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,068 5
    Bệnh thối thân
    Chuột 0,001 0,2
    Ốc bươu vàng 0,228 2 770,745 770,745
Mạ 107 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,535 10 0,5 0,5
    Chuột 0,083 7
    Rầy các loại 0,027 5,5
Chè 15.600 Bọ xít muỗi 0,144 4,3
    Rầy xanh 0,261 4
Rau cải 1.800,1 Bệnh đốm vòng 0,291 10,4
    Bệnh sương mai 0,107 5,1 13,708 13,708
    Bệnh thối nhũn VK 0,119 5 10,154 10,154
    Bọ nhảy 1,052 30 46,988 45,988 1 3 3
    Sâu tơ 0,033 4
    Sâu xanh 0,364 12 16,714 14,714 1 1 3 3
Ngô 2.132,1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,045 3,2
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu xám 0,073 3,3 31,133 31,133
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Rệp muội
    Sâu nhớt 0,011 1,8
    Sâu vẽ bùa 0,066 8,2
Loading...