Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 07
Phú Thọ - Tháng 2/2011

(Từ ngày 14/02/2011 đến ngày 20/02/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 244,6 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,292 52 73,38 48,92 24,46
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,577 40 81,462 40,731 40,731
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,269 45 312,3 151,38 130,92 30
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,962 30
Lúa muộn 12.974,6 Bệnh sinh lý 0,159 16 17,789 17,789
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,362 15 140 140
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,241 35 618,777 582,624 36,154
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,529 30 868,98 606,944 185,24 76,795 167,035 167,035
    Rầy các loại 0,1 20
Mạ 571,6 Bệnh sinh lý 2,217 29 40,849 33,949 6,9
    Chuột 0,024 3
    Rầy các loại 2,669 70
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,154 4
    Bệnh đốm xám 0,133 4
    Bọ cánh tơ 0,103 4
    Bọ xít muỗi 0,238 6
    Nhện đỏ 0,073 2
    Rầy xanh 0,428 5 8 8
Rau cải 1.394,8 Bệnh đốm vòng 0,255 15 15 15
    Bệnh sương mai 0,19 15 24,65 24,65
    Bệnh thối nhũn VK 0,218 10 21,857 21,857
    Bọ nhảy 2,291 37 90,7 80,464 10,236 4,286 4,286
    Rệp 0,008 3,3
    Sâu tơ 0,425 25 6,919 3,459 3,459 3,459 3,459
    Sâu xanh 0,536 12 23,84 18,381 4,459 1 5,459 5,459
Ngô 2.304,7 Bệnh khô vằn
    Chuột 0,092 5
    Sâu cắn lá 0,11 4
    Sâu xám 0,025 3,3
Loading...