Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 07
Phú Thọ - Tháng 2/2014

(Từ ngày 05/02/2014 đến ngày 12/02/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.245,8 Bệnh sinh lý 0,314 12 197,195 197,195
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,392 14
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,123 2 33,293 33,293
    Rầy các loại
Lúa sớm 1.050 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,635 14 10 10
    Bọ trĩ 0,979 100
    Ốc bươu vàng 0,144 4 112,222 100 12,222 48,889 48,889
    Rầy các loại 0,1 13
Lúa muộn 14.251,8 Bệnh sinh lý 0,403 10 78,304 78,304
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,303 4 565,632 445,632 120 210 210
Mạ 103,4 Bệnh sinh lý 0,004 0,5
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,015 1
    Rầy các loại
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 0,113 4
    Bọ xít muỗi 0,093 3,6
    Nhện đỏ 0,021 2
    Rầy xanh 0,144 4
Rau cải 566,5 Bệnh đốm vòng 0,027 4
    Bệnh sương mai 0,123 10 2,867 2,867
    Bệnh thối nhũn VK 0,023 2
    Bọ nhảy 0,069 8
    Sâu khoang 0,012 2
    Sâu xanh 0,038 4 1,433 1,433
Ngô 1.401,3 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,037 2
    Sâu xám 0,103 3,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,009 2,2
    Sâu vẽ bùa 0,048 4,6
Keo 1 Bệnh khô lá 0,02 2,6
    Sâu cuốn lá
Loading...