Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Phú Thọ - Tháng 2/2013

(Từ ngày 30/01/2013 đến ngày 06/02/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.283,3 Bệnh sinh lý 0,197 6
    Bọ trĩ 0,211 5
    Ốc bươu vàng 0,076 2 21,234 21,234
    Rầy các loại
Lúa sớm 312,4 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,323 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,154 10 10 10
    Bọ trĩ 0,292 6
    Ốc bươu vàng 0,179 3 36,057 36,057
    Rầy các loại
Mạ 462,3 Bệnh sinh lý 1,046 30 22,069 22,069
    Bọ trĩ 0,028 2,4
    Chuột 0,303 30
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,26 13
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,079 11,5
    Bệnh sương mai 0,15 10 8,288 8,288
    Bệnh thối nhũn VK 0,117 4,5
    Bọ nhảy 0,644 11,3 12 12
    Rệp 0,085 9,9
    Sâu tơ
    Sâu xanh 0,221 10 10,36 10,36
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Bệnh loét 0,015 2,2
    Sâu nhớt 0,008 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,027 4,6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,045 5
Loading...