Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Phú Thọ - Tháng 2/2011

(Từ ngày 07/02/2011 đến ngày 13/02/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.568 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,258 50 142,5 65,481 61,019 16
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,205 60 234,667 133,889 78,26 22,519
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,177 15
Lúa muộn 5.012,6 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,222 16 3,69 3,69
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Mạ 1.122,4 Bệnh sinh lý 3,473 50 190,452 138,765 37,973 13,714
    Bọ trĩ 0,021 3
    Chuột 0,024 3 1,25 1,25
    Rầy các loại 1,369 73
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,113 4
    Bệnh đốm xám 0,113 4
    Bọ cánh tơ 0,062 2
    Bọ xít muỗi 0,173 4
    Nhện đỏ 0,031 2
    Rầy xanh 0,154 4
Rau cải 1.182,3 Bệnh đốm vòng 0,277 15 5,75 5,75
    Bệnh sương mai 0,184 8,2 1,189 1,189
    Bệnh thối nhũn VK 0,038 6
    Bọ nhảy 1,245 23 38,596 37,596 1
    Rệp 0,034 3,3
    Sâu tơ 0,663 15 10,417 10,417
    Sâu xanh 0,653 8 49,348 49,348
Ngô 1.338,5 Châu chấu 0,026 2
    Chuột 0,067 3,3
    Sâu cắn lá 0,033 3
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,071 10
Loading...