Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Phú Thọ - Tháng 2/2010

(Từ ngày 08/02/2010 đến ngày 14/02/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh sinh lý 0,228 10
    Bọ trĩ 0,267 9
    Ốc bươu vàng 0,122 5 140 140
Lúa sớm 4.351 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,353 12,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,372 9
    Bọ trĩ 11,454 900
    Bọ xít đen 0,057 3
    Chuột 0,079 3
    Ốc bươu vàng 0,084 3 1,071 1,071
    Rầy các loại 0,226 22
    Ruồi đục nõn 0,017 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,045 8 30 2 12 14 2
Lúa muộn 12.016 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,113 5
    Bọ trĩ 0,077 5
    Bọ xít đen 0,021 2
    Chuột 0,001 1
    Ốc bươu vàng 0,071 3 35,556 35,556
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 0,028 2
    Sâu cuốn lá nhỏ
Mạ Bệnh sinh lý 0,121 5
    Bọ trĩ 0,055 4
    Chuột 0,097 5
    Ốc bươu vàng 0,008 0,4
    Rầy các loại 0,151 4,8
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 0,223 4
    Bọ xít muỗi 0,297 6 7,564 7,564
    Nhện đỏ 0,003 2
    Rầy xanh 0,331 8 120,316 120,316
Rau cải 1.265,5 Bệnh đốm vòng 0,118 4
    Bệnh sương mai 0,042 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,127 8 13,333 13,333
    Bọ nhảy 0,21 15 7,914 7,914
    Rệp 0,042 4
    Sâu khoang 0,056 4
    Sâu tơ 1,144 60 71,643 25 44,357 2,286 29,571 29,571
    Sâu xanh 0,545 15,8 92,571 42,571 50 25 25
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,5
    Sâu đục gân lá
Loading...