Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05
Phú Thọ - Tháng 1/2013

(Từ ngày 23/01/2013 đến ngày 30/01/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 105 Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,025 4,5
Lúa sớm 450,4 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,358 9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,192 15 5 5
    Bọ trĩ 0,15 4
    Ốc bươu vàng 0,132 3 10 10 10 10
    Rầy các loại
Mạ 284,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,539 30 27,654 27,425 0,229
    Bọ trĩ 0,123 16
    Chuột 0,082 5
    Rầy các loại 0,272 13
Rau cải 2.558,2 Bệnh đốm vòng 0,177 10,5
    Bệnh sương mai 0,118 5 12,63 12,63
    Bệnh thối nhũn VK 0,091 7 10,401 10,401
    Bọ nhảy 0,966 15 20,63 20,63 2 2
    Rệp 0,051 6,6
    Sâu tơ 0,017 1,2
    Sâu xanh 0,097 3
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,488 13,2 28,961 28,961
    Bệnh đốm lá lớn 0,692 30 15,5 15,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,692 30 15,5 15,5
    Chuột 0,095 4 13,889 13,889
    Rệp cờ 0,119 6,7
    Sâu đục thân, bắp 0,708 13 57,187 57,187
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,028 3
    Rệp muội 0,006 1,4
    Sâu nhớt 0,009 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,003 1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Loading...