Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05
Phú Thọ - Tháng 2/2010

(Từ ngày 01/02/2010 đến ngày 07/02/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,074 4
    Bọ trĩ 0,078 4
    Ốc bươu vàng 0,056 3
    Rầy các loại 0,047 4
Lúa sớm 4.351 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,275 10
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,431 9
    Bọ trĩ 1,404 198
    Chuột 0,092 3
    Ốc bươu vàng 0,16 6,4 25,455 25,455
    Rầy các loại 0,772 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,066 9
    Sâu đục thân 0,01 1,4
Lúa muộn 12.016 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,061 5
    Ốc bươu vàng 0,011 1
Mạ 120 Bệnh sinh lý 0,781 20 50,526 50,526
    Bọ trĩ 0,367 8
    Chuột 0,136 6
    Rầy các loại 0,593 25
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,022 2
    Bọ cánh tơ 0,225 4
    Bọ xít muỗi 0,289 7 27,578 27,578
    Nhện đỏ 0,033 2
    Rầy xanh 0,328 7 11,031 11,031
Rau cải 1.265,5 Bệnh đốm vòng 0,113 5,5
    Bệnh sương mai 0,135 10 2,095 2,095
    Bệnh thối nhũn VK 0,118 6,6 11,429 11,429
    Bọ nhảy 0,511 30 23,353 23,353 17,639 17,639
    Rệp 0,028 6,6
    Sâu khoang 0,125 6,8 7,647 7,647 7,647 7,647
    Sâu tơ 0,632 30 43,218 38,647 4,571 46,647 46,647
    Sâu xanh 0,457 10 23,371 23,371 24 24
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,022 2
Loading...