Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Phú Thọ - Tháng 1/2014

(Từ ngày 15/01/2014 đến ngày 22/01/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 423 Bệnh sinh lý 0,011 2,6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,123 4
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,042 1,6
    Rầy các loại
Lúa sớm 603 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,267 40 100 80 20 30 30
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,2 7
    Ốc bươu vàng 0,226 6 106 96 10 30 30
    Rầy các loại 1,646 64
Mạ 337,2 Bệnh sinh lý 0,321 6
    Chuột 0,121 8 2 2
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,667 50
Rau cải 3.978,8 Bệnh đốm vòng 0,367 34 31,319 20,1 11,219 11,219 11,219
    Bệnh sương mai 0,41 26 55,327 44,108 11,219 22,437 22,437
    Bọ nhảy 0,221 25 12,995 9,858 3,137 3,137 3,137
    Rệp 1,202 37,5 8 4 4 4 4
    Sâu khoang 0,074 4
    Sâu xanh 0,395 9 22,103 20,103 2 8 8
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,491 16,7 74,219 74,219
    Chuột 0,164 4 142,815 142,815
    Sâu đục thân, bắp 0,356 9
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,002 0,8
    Bệnh loét 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,01 2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,096 5
Loading...