Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Phú Thọ - Tháng 1/2010

(Từ ngày 25/01/2010 đến ngày 31/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 2.573 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,46 10 21,818 21,818
    Bọ trĩ 0,103 7
    Chuột 0,034 3
    Ốc bươu vàng 0,055 2,4
    Rầy các loại 0,5 36
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,131 18
Mạ 807,5 Bệnh sinh lý 0,375 10
    Bọ trĩ 0,208 5
    Chuột 0,077 5
    Ốc bươu vàng 0,033 2
    Rầy các loại 0,622 30
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 0,132 4
    Bọ xít muỗi 0,223 8 6,894 6,894
    Rầy xanh 0,273 7 6,894 6,894
Rau cải 1.657,5 Bệnh đốm vòng 0,236 12
    Bệnh sương mai 0,14 12 8,571 8,571
    Bệnh thối nhũn VK 0,294 13,2 32,857 32,857
    Bọ nhảy 1,041 25 66,782 66,782 69,8 69,8
    Rệp 0,07 6,6
    Sâu khoang 0,112 6,8 7,353 7,353 7,353 7,353
    Sâu tơ 0,986 50 44,361 32,933 6,857 4,571 35,218 35,218
    Sâu xanh 0,553 15 53,982 41,411 10,286 2,286 22,325 22,325 40 18 15 7
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,017 2
    Rệp muội 0,017 2
Nhãn vải Nhện lông nhung 0,024 5
Loading...