Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Phú Thọ - Tháng 1/2013

(Từ ngày 16/01/2013 đến ngày 23/01/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 178 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 5,829 100 27,5 7,5 10 10 10 10
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Ốc bươu vàng 0,177 6 10 7,5 2,5 10 10
Mạ 193,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 7,407 100 21,226 1,226 4 16 8 8
    Chuột 0,089 4
    Rầy các loại 0,241 7
Rau cải 2.558,2 Bệnh đốm vòng 0,213 16 10,462 10,462
    Bệnh sương mai 0,869 20 42,102 31,64 10,462 8,473 8,473
    Bệnh thối nhũn VK 0,076 5 20,178 20,178 12,704 12,704
    Bọ nhảy 0,85 15 4,388 4,388 2 2
    Rệp 0,082 12
    Sâu khoang
    Sâu tơ 0,036 6
    Sâu xanh 0,141 4,6 12,29 12,29 3,623 3,623
Khoai tây 1 Bệnh sương mai 0,048 4,6
    Bệnh thối nhũn VK 0,041 3,6 0,333 0,333
    Bệnh xoăn lá
    Chuột
Ngô 8.003,4 Bệnh khô vằn 1,062 16,5 172,357 172,357
    Bệnh đốm lá lớn 0,471 20 14,024 14,024
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,5 20 14,024 14,024
    Chuột 0,146 7 70 56,667 13,333 13,333 13,333
    Rệp cờ 0,051 6,7
    Sâu đục thân, bắp 0,774 16 83,333 83,333
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,015 2,4
    Bệnh loét 0,018 2,2
    Rệp muội 0,013 2,2
    Sâu nhớt 0,003 1
    Sâu vẽ bùa 0,061 8,2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,09 10
Loading...