Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Phú Thọ - Tháng 1/2010

(Từ ngày 18/01/2010 đến ngày 24/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.218 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,045 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 0,068 4
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,019 2
    Rầy các loại 0,757 60
    Sâu đục thân 0,021 2,2
Mạ 204,4 Bệnh sinh lý 0,408 16,7 24,667 24,667
    Bọ trĩ 0,218 10
    Chuột 0,062 4,5
    Rầy các loại 6,636 400
    Sâu đục thân 0,041 2,2
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 0,078 2
    Bọ xít muỗi 0,011 2
    Rầy xanh 0,078 2
Rau cải 1.466,5 Bệnh đốm vòng 0,198 7,5
    Bệnh sương mai 0,256 15 10,667 10,667
    Bệnh thối nhũn VK 0,315 12 2,095 2,095
    Bọ nhảy 1,102 20 30 30 30 30
    Rệp 0,111 10
    Sâu khoang 0,256 18 21,857 15 4,571 2,286 19,571 19,571
    Sâu tơ 0,493 10 24,933 24,933 24,933 24,933
    Sâu xanh 0,574 10 59,343 59,343 39,971 39,971 49 24 17 8
Loading...