Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Phú Thọ - Tháng 1/2014

(Từ ngày 08/01/2014 đến ngày 15/01/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Ốc bươu vàng
Lúa sớm 265 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,102 40 28,5 22,5 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,092 6
    Ốc bươu vàng 0,29 6 38,5 25 4,5 9 18 18
    Rầy các loại
Mạ 118,7 Bệnh sinh lý 0,908 20 3,934 3,934
    Bọ trĩ
    Chuột 0,122 4
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,762 60
Rau cải 3.978,8 Bệnh đốm vòng 0,292 35 33,083 18,511 14,572 29,145 29,145
    Bệnh sương mai 0,653 40 76,301 54,64 21,662 21,662 21,662
    Bệnh thối nhũn VK 0,044 7,5
    Bọ nhảy 0,056 15 3,137 3,137
    Rệp 1,703 50 20 8 8 4 12 12
    Sâu khoang 0,054 3
    Sâu tơ 0,092 6
    Sâu xanh 0,547 10 51,655 37,655 12 2 23,053 23,053
Khoai tây 118,2 Bệnh sương mai 0,008 2
    Chuột
Ngô 1 Bệnh khô vằn 1,091 32 199,278 180,748 18,529
    Bệnh đốm lá lớn 0,581 17,8 50,132 50,132
    Chuột 0,104 4 173,897 173,897
    Sâu đục thân, bắp 0,231 6,7 37,56 37,56
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 1,2
    Bệnh loét
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...