Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Phú Thọ - Tháng 1/2012

(Từ ngày 11/01/2012 đến ngày 18/01/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 211 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,331 8
Mạ 57,9 Bệnh sinh lý 1,796 50 11,6 4,6 4 3
    Rầy các loại 0,674 30
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,077 6
Rau cải 3.859,3 Bệnh đốm vòng 0,497 15 3,333 2,667 0,667 1,333 1,333
    Bệnh sương mai 0,121 12,1 103,182 81,464 21,718 21,718 21,718
    Bệnh thối nhũn VK 0,198 20 16 12,8 3,2
    Bọ nhảy 1,006 22 232,409 210,691 21,718 21,718 21,718
    Rệp
    Sâu khoang 0,031 6 16,493 16,493
    Sâu tơ 0,138 8
    Sâu xanh 0,551 18 74,31 74,31 2,667 2,667
Ngô 8.695 Bệnh khô vằn 1,148 40 391,095 307,843 83,252
    Bệnh đốm lá lớn 1,083 30 245,074 176,674 68,4
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu đục thân, bắp 0,134 13,3 51,172 51,172
Loading...