Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Phú Thọ - Tháng 1/2011

(Từ ngày 17/01/2011 đến ngày 23/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 175,4 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,041 16 3,898 3,898
Lúa sớm 710 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 4,526 80 200 40 80 80
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,156 45 103,833 98 2,917 2,917 46,5 46,5
    Chuột 0,01 2
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,697 14
Mạ 181,43 Bệnh sinh lý 5,211 60 52,463 41,664 10,799 46 46
    Chuột 0,054 4
    Rầy các loại 1,472 35
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,421 10
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,236 4
    Bệnh đốm xám 0,205 4
    Bọ cánh tơ 0,041 2
    Bọ xít muỗi 0,103 4
    Nhện đỏ 0,041 2
    Rầy xanh 0,133 4
Rau cải 3.034,5 Bệnh đốm vòng 0,253 15 10,909 10,909
    Bệnh sương mai 0,78 24 12,909 11,909 1
    Bệnh thối nhũn VK 0,583 15 28,028 26,528 1,5
    Bọ nhảy 0,441 12 33,023 33,023
    Rệp 0,034 3,3
    Sâu tơ 0,489 10
    Sâu xanh 0,507 8 42,635 42,635
Ngô 5.290,6 Bệnh khô vằn 0,742 26 195,423 147,185 48,238
    Chuột 0,146 8 154,619 93,03 61,589
    Sâu đục thân, bắp 0,169 10,2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai 0,026 7,5
    Nhện lông nhung 0,077 10
Keo 1 Mối 0,11 6
    Sâu cuốn lá 0,097 9
Loading...