Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02 năm 2010
Phú Thọ - Tháng 1/2010

(Từ ngày 11/01/2010 đến ngày 17/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 615 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,076 4
    Bọ trĩ 0,041 3
    Ốc bươu vàng 0,031 2,2
    Rầy các loại 1,945 400
    Sâu đục thân 0,004 1,2
Mạ 140,3 Bệnh sinh lý 0,803 25 24,848 17,848 7
    Bọ trĩ 0,205 10
    Chuột 0,027 4
    Rầy các loại 3,219 410
    Sâu đục thân 0,011 2,4
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,036 2
    Bọ cánh tơ 0,097 2
    Bọ xít muỗi 0,121 2
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,218 4
Rau cải 3.455,9 Bệnh đốm vòng 0,258 12
    Bệnh sương mai 0,192 12 2,095 2,095
    Bệnh thối nhũn VK 0,274 7 8,571 8,571
    Bọ nhảy 1,524 18,4 58,009 58,009 75,935 75,935
    Rệp 0,607 13,3
    Sâu khoang 0,386 9 28,351 26,066 2,286 28,351 28,351
    Sâu tơ 0,653 18 44,827 44,827 47,112 47,112
    Sâu xanh 0,547 10 26,038 26,038 4,571 4,571 14 9 5
Ngô 5.951,5 Bệnh khô vằn 1,251 30 100 25 75 585 552 7 16 10
    Bệnh đốm lá lớn 0,387 20 47,5 47,5
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,052 3
    Rệp cờ 0,105 6
    Sâu cắn lá 0,021 2,6
    Sâu đục thân, bắp 0,247 12 6,771 6,771
Nhãn vải Nhện lông nhung 0,042 7,5
Loading...