Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Phú Thọ - Tháng 1/2014

(Từ ngày 02/01/2014 đến ngày 08/01/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 65 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,3 6
    Ốc bươu vàng 0,127 4 12 9 3
    Rầy các loại 0,308 20
Mạ 164,8 Bệnh sinh lý 3,193 100 12,71 6,71 2 4
    Chuột 0,039 2
    Rầy các loại 4,469 100
Rau cải 3.978,8 Bệnh đốm vòng 0,162 16 6,518 6,518 31 31
    Bệnh sương mai 0,36 12 55,919 55,919 25 25
    Bọ nhảy 0,469 25 18,45 18,45 6,518 6,518 52 52
    Rệp 0,297 14
    Sâu khoang 0,059 4
    Sâu tơ 0,066 3
    Sâu xanh 0,531 8 98,026 90,508 7,518 52,202 52,202 32 10 22
Khoai tây 118,2 Bệnh héo xanh VK
    Bệnh sương mai 0,004 1,2
    Bệnh xoăn lá 0,009 2,2
    Chuột 0,005 1
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 1,476 26 381,749 339,222 42,527
    Bệnh đốm lá lớn 0,835 34 132,56 101,31 31,25
    Chuột 0,169 6,7 139,722 122,854 16,868
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,432 10 46,17 46,17
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,011 1,2
    Bệnh sẹo 0,004 1
    Sâu vẽ bùa
Loading...