Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Phú Thọ - Tháng 1/2011

(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 365 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,977 40 15 7,5 7,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,504 18 21 21
    Bọ trĩ 0,108 8
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,308 15
Mạ 1 Bệnh sinh lý 1,164 22 2,062 1,928 0,133
    Bọ trĩ 0,031 4
    Chuột 0,088 6 2 2
    Rầy các loại 1,556 45
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,256 10
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,164 4
    Bệnh đốm xám 0,144 4
    Bọ cánh tơ 0,092 2
    Bọ xít muỗi 0,164 4
    Nhện đỏ 0,092 2
    Rầy xanh 0,144 4
Rau cải 3.034,5 Bệnh đốm vòng 0,093 3
    Bệnh sương mai 0,407 17 37,83 37,83
    Bệnh thối nhũn VK 0,398 10 24,097 24,097
    Bọ nhảy 0,406 10 10,446 10,446
    Rệp 0,109 8
    Sâu khoang 0,104 8 18,493 18,493
    Sâu tơ 0,496 10
    Sâu xanh 1,078 26 92,696 71,744 18,952 2 16,952 16,952
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,115 10 0,693 0,693
Ngô 12.277,5 Bệnh khô vằn 1,568 26,7 811,593 599,27 212,323 100 76 16 8
    Bệnh đốm lá lớn 2,043 33,3 639,237 563,3 75,937 100 82 13 5
    Chuột 0,069 5 98,717 98,717
    Sâu đục thân, bắp 0,244 13,2 135,487 135,487
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,072 5 53,047 53,047
Loading...