Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Phú Thọ - Tháng 1/2012

(Từ ngày 04/01/2012 đến ngày 11/01/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,431 9
Mạ 1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,236 30 14 8 3 3
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,478 80
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,046 3,2
    Bọ cánh tơ 0,048 2,6
    Bọ xít muỗi 0,051 2,6
    Nhện đỏ 0,037 2,4
Rau cải 3.815,8 Bệnh đốm vòng 0,426 16 28,906 28,906 1,333 1,333
    Bệnh sương mai 0,769 26 192,407 150,196 42,211 52,624 52,624
    Bệnh thối nhũn VK 0,313 13,5 55,773 27,124 28,649 28,649 28,649
    Bọ nhảy 1,089 22 95,394 94,06 1,333 1,333 1,333
    Rệp 0,043 3,4
    Sâu khoang 0,055 3,6
    Sâu tơ 0,143 8
    Sâu xanh 0,468 21 57,962 38,803 17,826 1,333 4 4
Khoai tây 197,1 Bệnh héo vàng 0,046 2
    Bệnh héo xanh VK 0,096 6,5 4,29 4,29
    Bệnh lở cổ rễ
    Bệnh xoăn lá 0,013 2,4
    Rệp 0,058 3,6
Ngô 8.695 Bệnh khô vằn 2,333 45 759,577 596,822 115,955 46,8
    Bệnh đốm lá lớn 1,752 50 345,031 260,52 84,511
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,866 35 242,515 208,867 33,648
    Chuột 0,026 5 46,8 46,8
    Sâu đục thân, bắp 0,25 6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,019 2,6
    Nhện đỏ 0,008 1,3
    Sâu vẽ bùa 0,062 6,2
Loading...