Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 1/2010

(Từ ngày 04/01/2010 đến ngày 10/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 493 Rầy các loại 1,35 430
Mạ 112 Bệnh sinh lý 0,411 20 2 2
    Bọ trĩ 0,2 9
    Rầy các loại 3,641 600
Chè 15.600 Bệnh thối búp 0,067 2
    Bọ cánh tơ 0,189 4
    Bọ xít muỗi 0,144 4
    Nhện đỏ 0,033 2
    Rầy xanh 0,178 4
Rau cải 3.455,9 Bệnh đốm vòng 0,263 10 13,333 13,333
    Bệnh sương mai 0,14 10 6,476 6,476
    Bệnh thối nhũn VK 0,253 6,6 8,571 8,571
    Bọ nhảy 1,68 30 97,629 97,629 84,4 84,4
    Rệp 0,5 10 2,095 2,095
    Sâu khoang 0,265 10 42,311 42,311 32,705 32,705
    Sâu tơ 0,655 12 38,115 38,115 44,262 44,262
    Sâu xanh 0,817 12 76,99 60,99 16 16 16 26 6 13 7
Ngô 11.275,5 Bệnh khô vằn 1,933 30 678,107 572,107 106
    Bệnh đốm lá lớn 1,043 26,7 249,286 213,629 35,657
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,292 8
    Chuột 0,142 7 185,7 185,7
    Sâu cắn lá 0,076 4,8
    Sâu đục thân, bắp 0,195 40
Nhãn vải Nhện lông nhung 0,031 7,5
Loading...