Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 1/2011

(Từ ngày 03/01/2011 đến ngày 09/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 295 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,127 12 5,833 5,833
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,1 12 4,167 4,167
    Bọ trĩ
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,002 0,2
    Rầy các loại 0,204 15
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,081 12 0,75 0,75
    Bọ trĩ
    Chuột 0,002 0,2
    Rầy các loại 8,188 190
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,492 10
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,154 4
    Bệnh đốm xám 0,185 4
    Bọ cánh tơ 0,113 4
    Bọ xít muỗi 0,144 4
    Nhện đỏ 0,062 2
    Rầy xanh 0,205 4
Rau cải 3.034,5 Bệnh đốm vòng 0,062 3
    Bệnh sương mai 0,178 20 5,088 3,7 1,388
    Bệnh thối nhũn VK 0,509 11 43,509 43,509
    Bọ nhảy 0,951 13 48,67 48,67
    Rệp 0,296 10
    Sâu tơ 0,905 21
    Sâu xanh 1,351 14 87,898 73,955 13,943
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,254 25 1,762 1,56 0,202
    Bọ trĩ
Ngô 12.277,5 Bệnh khô vằn 2,982 40 1.216,044 900,068 315,976 34,879 34,879 100 72 18 10
    Bệnh đốm lá lớn 3,069 36,4 793,055 627,667 165,388 100 73 22 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,441 10
    Châu chấu 0,054 2
    Chuột 0,071 4 115,165 115,165
    Sâu đục thân, bắp 0,537 16 363,815 342,584 21,231 21,231 21,231
Đậu tương 950,8 Chuột 0,01 0,5
    Sâu đục quả 0,032 1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,071 10
Loading...