Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 1/2012

(Từ ngày 28/12/2011 đến ngày 04/01/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,485 10
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,815 20 4 4
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,099 50
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,054 3
    Bọ cánh tơ 0,042 2,5
    Bọ xít muỗi 0,102 4,4
    Nhện đỏ 0,054 4
    Rầy xanh 0,037 3
Rau cải 3.815,8 Bệnh đốm vòng 0,403 21,7 22,135 22,135
    Bệnh sương mai 0,671 26 122,099 94,691 27,408 1,875 1,875
    Bệnh thối nhũn VK 0,218 10 9,6 9,6 3,2 3,2
    Bọ nhảy 0,853 21 36,505 35,943 0,563 0,563 0,563
    Rệp 0,138 6,5
    Sâu khoang 0,096 5 3,234 3,234
    Sâu tơ 0,174 8
    Sâu xanh 0,442 8 59,971 59,033 0,938 1,875 1,875
Khoai tây 197,1 Bệnh héo vàng 0,001 0,2
    Bệnh héo xanh VK 0,102 6,6
    Bệnh xoăn lá 0,003 0,6
    Rệp 0,137 4
    Sâu xanh 0,076 2
Ngô 8.695 Bệnh khô vằn 2,985 40 1.052,854 823,624 229,23
    Bệnh đốm lá lớn 2,205 50 459,39 412,59 46,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,257 36 298,952 273,704 25,248
    Chuột 0,052 5 46,8 46,8
    Sâu đục thân, bắp 0,409 9
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,014 2,1
    Nhện đỏ 0,003 1
    Sâu vẽ bùa 0,045 4,2
Loading...