Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 1/2014

(Từ ngày 25/12/2013 đến ngày 01/01/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 58,3 Bệnh sinh lý 7,583 100 21,274 1,846 2,095 17,333
    Chuột 0,085 8 1,333 1,333
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,508 60
Rau cải 3.978,8 Bệnh đốm vòng 0,585 40 69,682 63,045 6,636 26,545 26,545
    Bệnh sương mai 1,333 120 216,432 158,295 51,5 6,636 33,182 33,182
    Bệnh thối nhũn VK 0,039 4,6
    Bọ nhảy 0,353 10 1,32 1,32
    Rệp 0,277 14
    Sâu khoang 0,056 4
    Sâu tơ 0,1 6
    Sâu xanh 0,391 8 131,432 128,565 2,867 5,733 5,733
Khoai tây 118,2 Bệnh héo vàng
    Bệnh héo xanh VK
    Bệnh lở cổ rễ
    Bệnh sương mai 0,005 1,2
    Bệnh xoăn lá 0,002 0,6
    Chuột
Ngô 8.989,2 Bệnh khô vằn 2,495 26 574,502 497,929 76,572
    Bệnh đốm lá lớn 1,854 36 226,138 188,638 37,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,513 20 22,553 22,553
    Chuột 0,234 6,7 180,258 133,403 46,855
    Rệp cờ 0,164 20 18,828 18,828
    Sâu đục thân, bắp 0,779 13,3 164,042 164,042
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Bệnh loét 0,003 0,8
    Bệnh sẹo
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,006 0,8
Loading...