Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 51
Phú Thọ - Tháng 12/2015

(Từ ngày 10/12/2015 đến ngày 16/12/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Chuột 0,04 4,2
Chè 16.781,6 Bọ xít muỗi 0,056 5 187,797 187,797 13 13
    Rầy xanh 0,031 4 6 6
Rau cải 4.753,8 Bệnh đốm vòng 0,123 18 26,299 26,299 30 30
    Bệnh sương mai 0,296 7 29,331 29,331 3 3 10 10
    Bệnh thối nhũn VK 0,075 5,5 9,8 9,8
    Bọ nhảy 1,208 34 28 25 3 6 6
    Rệp 0,008 3,3
    Sâu tơ 1,114 80 51,2 31,6 9,8 9,8 25,6 9,8 15,8
    Sâu xanh 0,302 5 51,798 51,798 7 3 4 13 6 7
Ngô 8.898,7 Bệnh khô vằn 2,318 18 195,726 195,726
    Bệnh đốm lá lớn 0,514 22 134,3 134,3 42 30 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,724 13,1
    Chuột 0,199 6,6 118,44 118,44
    Rệp cờ 0,085 6,7
    Sâu đục thân, bắp 0,865 12 15,323 15,323
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,008 2
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,018 1,8
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,032 5
    Nhện lông nhung 0,019 2,5
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...