Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 51
Phú Thọ - Tháng 12/2012

(Từ ngày 13/12/2012 đến ngày 20/12/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,273 20 1,75 1,75
    Chuột 0,019 5
    Rầy các loại 0,612 30
Rau cải 3.502,8 Bệnh đốm vòng 0,153 13
    Bệnh sương mai 0,19 10 53,09 40,46 12,63 12,63 12,63
    Bệnh thối nhũn VK 0,327 12 34,859 27,429 7,429 7,429 7,429
    Bọ nhảy 1,422 25 52,361 42,361 10 2,5 2,5
    Sâu khoang 0,086 4
    Sâu tơ 0,515 20 10 10 7,5 7,5
    Sâu xanh 0,217 5 27,672 27,672 4,049 4,049
Khoai tây 165 Bệnh sương mai 0,041 5,2 0,333 0,333
    Sâu xanh 0,054 5 0,333 0,333
Ngô 9.447,5 Bệnh khô vằn 4,07 45 962,839 702,336 242,199 18,304
    Bệnh đốm lá lớn 2,353 46 392,672 256,058 93,6 43,014
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,632 20 15,5 15,5
    Chuột 0,367 12 238,071 204,142 33,929 33,929 33,929
    Rệp cờ 0,359 13,2 72,708 72,708
    Sâu đục thân, bắp 1,856 16,7 403,775 403,775
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,003 1
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,018 4
    Rệp muội 0,023 5
    Sâu vẽ bùa 0,036 5
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,096 10
Loading...