Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 50
Phú Thọ - Tháng 12/2012

(Từ ngày 06/12/2012 đến ngày 12/12/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,954 30 7,222 3,333 3,889
    Chuột 0,138 10 5 5
    Rầy các loại 0,998 40
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,185 4
    Bệnh đốm xám 0,144 4
    Bệnh phồng lá 0,103 4
    Bệnh thối búp 0,231 6 206,447 206,447
    Bọ cánh tơ 0,082 2
    Bọ xít muỗi 0,413 8 483,064 483,064
    Nhện đỏ 0,051 2
    Rầy xanh 0,382 10 320,26 320,26
Rau cải 3.502,8 Bệnh đốm vòng 0,293 16 10,401 10,401 10,401 10,401
    Bệnh sương mai 0,315 22 78,75 37,889 30,46 10,401 48,29 48,29
    Bệnh thối nhũn VK 0,232 8 37,841 37,841 12 12
    Bọ nhảy 1,112 20 24,529 24,529
    Rệp 0,064 12
    Sâu khoang 0,097 5,5 3,288 3,288
    Sâu tơ 0,446 20 5 5
    Sâu xanh 0,276 6 21 21 12 12
Khoai tây 165 Bệnh héo xanh VK 0,016 2,2
    Bệnh lở cổ rễ
    Bệnh sương mai 0,02 2
    Bệnh xoăn lá
    Rệp
Ngô 9.447,5 Bệnh khô vằn 4,197 45 1.186,652 873,369 283,997 29,286 157,555 157,555
    Bệnh đốm lá lớn 2,056 42,5 392,762 281,552 111,21
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,724 28 132,219 132,219
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,492 12 186,269 158,122 28,147 20,471 20,471
    Rệp cờ 0,54 18 70,668 70,668
    Sâu đục thân, bắp 2,16 13,3 416,039 416,039
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,02 3,2
    Bệnh sẹo
    Sâu nhớt 0,008 1
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,103 10
Loading...