Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2015

(Từ ngày 26/11/2015 đến ngày 02/12/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,133 6
    Bệnh đốm xám 0,092 8
    Bọ cánh tơ 0,305 8 320,934 320,934
    Bọ xít muỗi 0,685 9 748,565 748,565 26 26
    Nhện đỏ 0,154 8
    Rầy xanh 0,541 8 465,506 465,506 25 25
Rau cải 4.651 Bệnh đốm vòng 0,056 12 28,609 28,609 12 12
    Bệnh sương mai 0,133 12 16,712 16,712 12 12
    Bệnh thối nhũn VK 0,023 4
    Bọ nhảy 0,859 14 4,167 4,167
    Rệp 0,063 8
    Sâu tơ 0,44 15 6 6
    Sâu xanh 0,341 10 70,697 70,697 21,991 21,991 13 13
Ngô 8.840 Bệnh khô vằn 2,305 26 585,488 522,665 62,823 103,614 103,614 34 34
    Bệnh đốm lá lớn 0,574 23 59,042 59,042 59,042 59,042 35 35
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,772 17,6 7,132 7,132
    Bệnh gỉ sắt 0,298 27,7 20 20
    Chuột 0,061 3,3
    Rệp cờ 0,267 12
    Sâu cắn lá 0,008 3,3
    Sâu đục thân, bắp 1,109 16,6 157,467 157,467
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,016 2,9
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,006 2,5
    Nhện lông nhung 0,09 5
Loading...