Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 49
Phú Thọ - Tháng 12/2012

(Từ ngày 29/11/2012 đến ngày 05/12/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh khô vằn
    Chuột 0,012 1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,265 8 7,564 7,564
    Bệnh đốm xám 0,185 4
    Bệnh phồng lá 0,154 4
    Bệnh thối búp 0,292 6 214,011 214,011
    Bọ cánh tơ 0,226 4
    Bọ xít muỗi 0,785 8 910,143 910,143
    Nhện đỏ 0,051 2
    Rầy xanh 0,564 6 346,571 346,571
Rau cải 3.502,8 Bệnh đốm vòng 0,249 20 14,859 14,859 14,859 14,859
    Bệnh sương mai 0,164 8 60,92 60,92 40,861 40,861
    Bệnh thối nhũn VK 0,114 10 20,193 20,193 12,763 12,763
    Bọ nhảy 0,811 20 36,432 36,432
    Rệp 0,092 7
    Sâu khoang 0,061 4 13,595 13,595
    Sâu tơ 0,61 20 7,5 7,5 5 5
    Sâu xanh 0,241 7 18,586 16,086 2,5 2,5 2,5
Khoai tây 165 Bệnh héo xanh VK 0,02 3 0,667 0,667
    Bệnh sương mai 0,109 6,4 1 1
    Bệnh thối nhũn VK
    Bệnh xoăn lá
    Rệp 0,004 1
    Sâu xanh 0,028 2,4
Ngô 9.447,5 Bệnh khô vằn 3,853 40 1.237,132 961,696 257,208 18,228 158,338 158,338 132 25 90 17
    Bệnh đốm lá lớn 1,409 45 283,6 176,056 78,38 29,165
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,052 24 202,898 202,898
    Bệnh gỉ sắt
    Chuột 0,134 6,7 58,488 58,488
    Rệp cờ 1,384 16,7 95,971 95,971
    Sâu cắn lá 0,036 2
    Sâu đục thân, bắp 2,179 22,5 491,934 467,327 24,608
Đậu tương 312,1 Chuột 0,135 15 20,22 13,48 6,74
    Sâu đục quả 0,113 15 13,48 6,74 6,74
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,003 1
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,013 2
    Rệp muội
    Sâu nhớt 0,003 1
    Sâu vẽ bùa 0,018 4,6
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,064 10
Loading...