Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 11/2012

(Từ ngày 22/11/2012 đến ngày 28/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Chuột 0,031 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh đốm xám 0,238 4
    Bệnh thối búp 0,179 4
    Bọ cánh tơ 0,251 6 103,224 103,224
    Bọ xít muỗi 0,925 8 1.478,912 1.478,912
    Nhện đỏ 0,082 4
    Rầy xanh 0,793 10 997,363 997,363 305 305
Rau cải 3.385,7 Bệnh đốm vòng 0,237 20 11,985 11,985 11,985 11,985
    Bệnh sương mai 0,026 5 4,439 4,439
    Bệnh thối nhũn VK 0,162 7 18,838 18,838 8,215 8,215
    Bọ nhảy 1,305 26 42,458 31,835 10,623 4 4
    Rệp 0,218 12
    Sâu khoang 0,022 2
    Sâu tơ 0,6 22 6 4 2 6 6
    Sâu xanh 0,553 16 37,952 35,952 2 8 8
Khoai tây 112,2 Bệnh héo xanh VK 0,058 10,2 1,333 0,667 0,667
    Bệnh sương mai 0,06 5,8 0,667 0,667
    Bệnh thối nhũn VK 0,006 1,5
    Bệnh xoăn lá 0,004 1
    Rệp
    Sâu xám 0,016 2
    Sâu xanh 0,042 3
Ngô 9.597,1 Bệnh khô vằn 3,858 43 1.019,497 786,158 193,888 39,452
    Bệnh đốm lá lớn 1,16 48 307,223 201,195 66,575 39,452
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,647 24 146,205 146,205
    Chuột 0,171 5,2 65,649 65,649
    Rệp cờ 1,771 45 197,687 143,897 53,79 13,333 13,333
    Sâu cắn lá 0,095 2,4
    Sâu đục thân, bắp 2,086 29 490,144 423,569 66,575
Đậu tương 311,4 Chuột 0,272 18 26,054 13,48 12,574
    Sâu đục quả 0,214 15 13,48 4,422 9,058
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,041 3,2
    Rầy chổng cánh
    Rệp muội 0,032 5
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt 0,003 1
    Sâu vẽ bùa 0,006 2,2
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,09 7,5
Loading...