Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 48
Phú Thọ - Tháng 11/2015

(Từ ngày 19/11/2015 đến ngày 25/11/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,154 6
    Bệnh đốm xám 0,133 6
    Bọ cánh tơ 0,495 10 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,71 8 617,371 617,371 18 16 2
    Nhện đỏ 0,323 10 122,731 122,731
    Rầy xanh 0,851 10 1.176,413 1.176,413 35 35
Rau cải 4.651 Bệnh sương mai 0,122 18 9,491 9,491
    Bệnh thối nhũn VK 0,049 4
    Bọ nhảy 1,634 27 50,221 44,221 6 5,897 5,897
    Rệp 0,37 17,2 31,26 31,26
    Sâu khoang 0,038 10
    Sâu tơ 0,265 19
    Sâu xanh 0,514 12 115,866 88,375 27,491 32,457 32,457
Ngô 8.840 Bệnh khô vằn 2,553 26,7 511,602 424,47 87,131 47,159 47,159 2 2
    Bệnh đốm lá lớn 1,925 28 218,673 218,673 4,17 4,17 36 33 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,611 12,7
    Bệnh gỉ sắt 0,097 9
    Châu chấu 0,014 3
    Chuột
    Rệp cờ 0,454 13,3
    Sâu cắn lá 0,103 6,7
    Sâu đục thân, bắp 1,32 20 174,556 159,234 15,323
Đậu tương 67,2 Sâu đục quả 0,287 9,6
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,016 3,7
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,045 5
    Nhện lông nhung 0,026 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...