Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 47
Phú Thọ - Tháng 11/2012

(Từ ngày 15/11/2012 đến ngày 21/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,21 6 312,696 312,696
    Bệnh đốm xám 0,215 8 79,333 79,333
    Bệnh phồng lá 0,062 2
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,259 8 214,011 214,011
    Bọ cánh tơ 0,451 4
    Bọ xít muỗi 1,142 8 1.498,831 1.498,831
    Nhện đỏ 0,267 5 158,667 158,667
    Rầy xanh 0,944 10 828,945 828,945 81,402 81,402
Rau cải 2.995,5 Bệnh đốm vòng 0,142 19 4,439 4,439 8,878 8,878
    Bệnh sương mai 0,069 6 19,976 19,976 13,761 13,761
    Bệnh thối nhũn VK 0,072 5
    Bọ nhảy 1,678 22 79,207 68,614 10,593 13,987 13,987
    Rệp 0,249 12
    Sâu tơ 0,115 12 6,215 6,215 6,215 6,215
    Sâu xanh 0,324 6 67,291 64,791 2,5 14,594 14,594
Khoai tây 112,2 Bệnh héo xanh VK 0,016 2,5 0,667 0,667
    Bệnh lở cổ rễ 0,01 1
    Bệnh sương mai 0,025 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,011 1,8
    Sâu xám 0,057 6 0,333 0,333
Ngô 9.597,1 Bệnh khô vằn 3,488 26 1.004,717 848,42 156,297 24,575 24,575
    Bệnh đốm lá lớn 1,467 51 264,777 180,097 45,064 39,616
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,524 38 142,329 127,592 14,737 14,737 14,737
    Châu chấu 0,105 5
    Chuột 0,12 5 50,018 50,018 13,913 13,913
    Rệp cờ 2,739 40 246,625 181,561 65,064
    Sâu cắn lá 0,092 4 29,474 29,474
    Sâu đục thân, bắp 2,412 32 463,824 418,76 45,064
Đậu tương 311,4 Chuột 0,1 19 18,115 9,058 9,058
    Sâu đục quả 0,194 13 20,779 20,779
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Bệnh loét 0,023 3
    Bệnh sẹo 0,016 2,6
    Ruồi đục quả
    Sâu nhớt 0,003 1
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,083 10
Loading...