Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 47
Phú Thọ - Tháng 11/2014

(Từ ngày 13/11/2014 đến ngày 19/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,133 4
    Bệnh đốm xám 0,103 4
    Bệnh thối búp 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,554 10 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 1,152 11 2.014,946 1.752,255 262,69 262,69 262,69
    Rầy xanh 1,14 12 1.632,317 1.395,008 237,31 237,31 237,31
Rau cải 1.325 Bệnh héo vàng 0,046 4
    Bệnh sương mai 0,149 10 13,584 13,584
    Bệnh thối nhũn VK 0,132 18 19,498 19,498
    Bọ nhảy 1,456 36 62,838 58,038 4,8 4,8 4,8
    Rệp 0,397 16,8 5 5
    Sâu khoang 0,515 30 14,4 4,8 4,8 4,8 9,6 9,6
    Sâu tơ 0,756 31 12,6 7,8 4,8 7,8 7,8
    Sâu xanh 0,409 12 77,044 47,322 29,722 35,195 35,195
Ngô 86.983 Bệnh khô vằn 1,818 22 323,272 305,61 17,662
    Bệnh đốm lá lớn 2,072 28 347,634 347,634
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,121 20,3 120,144 120,144
    Bệnh sinh lý 0,026 4
    Chuột 0,018 2
    Rệp cờ 0,755 16,7 36,585 36,585
    Sâu cắn lá 0,055 2
    Sâu đục thân, bắp 0,813 16 65,127 65,127
Đậu tương 50 Bệnh sương mai 0,085 5
    Sâu đục quả 0,071 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,007 1,6
    Bệnh loét 0,011 2,4
    Rệp muội
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,109 10
Loading...