Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 45
Phú Thọ - Tháng 11/2015

(Từ ngày 29/10/2015 đến ngày 04/11/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,103 6
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,697 10 596,403 596,403
    Bọ xít muỗi 0,913 15 966,851 818,673 148,177 148,177 148,177 33 33
    Nhện đỏ 0,472 16 257,924 257,924 27 27
    Rầy xanh 0,703 10 568,873 568,873
Rau cải 3.464,9 Bọ nhảy 1,309 26 35,455 35,455 15,455 15,455
    Rệp 0,15 20 4 4
    Sâu tơ 0,314 16 25,009 25,009 19 19
    Sâu xanh 0,322 4 59,703 59,703 18 18 5 5
Ngô 8.840 Bệnh khô vằn 0,791 13,3 40,384 40,384
    Bệnh đốm lá lớn 0,545 16,2 63,297 63,297 20 20
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,257 15 30,1 30,1 21 21
    Bệnh gỉ sắt 0,116 21,2 2,424 2,424
    Bệnh sinh lý 0,264 6,7
    Châu chấu 0,005 1
    Rệp cờ 0,922 35 17,247 12,398 4,848
    Sâu cắn lá 0,074 3 29,892 29,892
    Sâu đục thân, bắp 0,802 16,7 62,381 62,381 12 12
Đậu tương 43 Sâu đục quả 0,279 10,6 2,15 2,15 2,15 2,15
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,018 3,1
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,058 5
    Nhện lông nhung 0,038 5
Loading...