Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 45
Phú Thọ - Tháng 11/2012

(Từ ngày 01/11/2012 đến ngày 07/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,174 4
    Bệnh đốm xám 0,254 5 79,333 79,333
    Bệnh phồng lá 0,041 2
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,262 6 214,011 214,011
    Bọ cánh tơ 0,545 6 205,606 205,606
    Bọ xít muỗi 1,185 8 1.532,817 1.532,817 162,804 162,804
    Nhện đỏ 0,333 6 79,333 79,333
    Rầy xanh 1,1 10 1.010,548 1.010,548 142,196 142,196
Rau cải 2.995,5 Bệnh đốm vòng 0,026 2,5
    Bệnh sương mai 0,031 5 6,215 6,215
    Bệnh thối nhũn VK 0,033 4
    Bọ nhảy 1,354 25 50,214 47,714 2,5 7,5 7,5
    Rệp 0,203 16 4,439 4,439
    Sâu khoang 0,049 3
    Sâu tơ 0,251 12 8,38 8,38 8,38 8,38
    Sâu xanh 0,29 5 31,985 31,985 15,046 15,046
Khoai tây 44,6 Sâu xám
Ngô 9.597,1 Bệnh khô vằn 2,372 17,3 398,574 398,574
    Bệnh đốm lá lớn 0,639 16,5 79,708 79,708
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,267 18 165,629 165,629 45,517 45,517
    Bệnh sinh lý 0,467 14 76,514 76,514
    Châu chấu 0,077 4
    Chuột 0,022 2,6
    Rệp cờ 2,519 55 153,092 99,179 53,913
    Sâu cắn lá 0,115 3 22,118 22,118
    Sâu đục thân, bắp 1,34 15,7 146,659 146,659
Đậu tương 198,1 Sâu cuốn lá 0,215 8
    Sâu đục quả 0,106 4,3
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,013 1,8
    Rầy chổng cánh 0,016 3,4
    Ruồi đục quả 0,02 2,5
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,026 7,5
Loading...