Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 44
Phú Thọ - Tháng 10/2012

(Từ ngày 25/10/2012 đến ngày 31/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,174 4
    Bệnh đốm xám 0,321 6 162,804 162,804
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,2 6 106,249 106,249
    Bọ cánh tơ 0,515 5 162,804 162,804
    Bọ xít muỗi 1,511 12 2.050,794 1.745,794 305 447,196 447,196
    Nhện đỏ 0,461 5 80,045 80,045
    Rầy xanh 1,536 15 1.387,438 1.224,634 162,804 467,804 467,804
Rau cải 2.966,4 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,101 5 1,667 1,667
    Bọ nhảy 1,555 21 60,922 57,302 3,62 14,8 14,8
    Rệp 0,483 20 13,685 13,685 13,685 13,685
    Sâu khoang 0,023 4
    Sâu tơ 0,113 10 4,415 4,415
    Sâu xanh 0,321 6 23,62 23,62 5 5
Ngô 9.363,3 Bệnh khô vằn 1,881 17 393,832 393,832 90,968 90,968
    Bệnh đốm lá lớn 1,56 25 335,013 335,013 62,737 62,737
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,657 15 7,1 7,1
    Bệnh sinh lý 0,674 14 50,894 50,894
    Châu chấu 0,15 5
    Chuột
    Rệp cờ 0,687 15 33,913 33,913
    Sâu cắn lá 0,193 3 96,177 96,177
    Sâu đục thân, bắp 1,23 18 241,52 241,52 23,701 23,701
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,185 8
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,052 4,6
    Nhện đỏ
    Rầy chổng cánh
    Rệp muội 0,026 4,2
    Ruồi đục quả 0,021 2,8
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,006 2,5
    Nhện lông nhung 0,083 10
Loading...