Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 44
Phú Thọ - Tháng 10/2015

(Từ ngày 22/10/2015 đến ngày 28/10/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh phồng lá 0,144 4
    Bọ cánh tơ 0,518 8 292,407 292,407
    Bọ xít muỗi 0,871 10 772,328 772,328 32 29 3
    Nhện đỏ 0,323 8
    Rầy xanh 0,798 8 640,512 640,512 24 24
Rau cải 3.225,8 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 1,07 19 15,754 15,754 4,643 4,643
    Rệp 0,041 6
    Sâu tơ 0,253 19 6,667 6,667
    Sâu xanh 0,355 6 30,85 30,85 12,024 12,024
Ngô 8.799,9 Bệnh khô vằn 0,549 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,734 14,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,223 16,7 23,529 23,529
    Bệnh gỉ sắt 0,09 12,5
    Bệnh sinh lý 0,165 8
    Chuột 0,01 2
    Rệp cờ 0,291 23,3 7,273 7,273
    Sâu cắn lá 0,071 2,4
    Sâu đục thân, bắp 1,162 16,7 142,198 142,198
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,397 13
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,115 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...