Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 43
Phú Thọ - Tháng 10/2012

(Từ ngày 18/10/2012 đến ngày 24/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,249 6 317,333 317,333
    Bệnh đốm xám 0,269 6 90,667 90,667
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,164 6 312,696 312,696
    Bọ cánh tơ 0,548 5,2
    Bọ xít muỗi 1,387 18 1.339,967 1.225,213 114,754 272,452 272,452
    Nhện đỏ 0,475 8 229,821 229,821
    Rầy xanh 1,179 10 1.217,637 1.217,637 299,895 299,895
Rau cải 26.845 Bệnh thối nhũn VK 0,033 3
    Bọ nhảy 1,329 24 60,55 59,717 0,833 21,104 21,104
    Rệp 0,727 20 21,19 21,19 7,505 7,505
    Sâu khoang 0,088 8 5,082 5,082
    Sâu tơ 0,201 12 5,248 5,248
    Sâu xanh 0,427 10 54,287 51,787 2,5 23,101 23,101
Ngô 93.520 Bệnh khô vằn 0,924 18 125,78 125,78
    Bệnh đốm lá lớn 2,045 24 351,769 351,769
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,582 15,5 14,717 14,717
    Bệnh huyết dụ 0,079 13 7,358 7,358
    Bệnh sinh lý 0,82 12 94,483 94,483
    Châu chấu 0,177 5
    Chuột 0,003 1
    Rệp cờ 0,429 12,5
    Sâu cắn lá 0,404 5 124,277 124,277 6,087 6,087
    Sâu đục thân, bắp 1,065 24 196,93 182,193 14,737 83,187 83,187
Đậu tương 1.981 Sâu cuốn lá 0,823 26 26,96 26,96 17,628 17,628
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,036 4,2
    Rệp muội 0,039 6,8
    Ruồi đục quả 0,031 2,2
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,026 5
Loading...