Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 43
Phú Thọ - Tháng 10/2015

(Từ ngày 15/10/2015 đến ngày 21/10/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,164 8
    Bệnh đốm xám 0,123 6
    Bọ cánh tơ 0,687 8 322,8 322,8
    Bọ xít muỗi 0,798 10 796,744 796,744 8 8
    Nhện đỏ 0,177 12 148,177 148,177 17 17
    Rầy xanh 0,765 8 849,412 849,412 6 6
Rau cải 3.225,8 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,016 3 5 5
    Bọ nhảy 0,549 16,7 6,25 6,25 6,25 6,25
    Rệp 0,046 6
    Sâu khoang 0,004 1
    Sâu tơ 0,351 11 2,211 2,211 19 19
    Sâu xanh 0,186 3 6,5 6,5
Ngô 8.623,2 Bệnh khô vằn 0,413 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,219 8,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,805 12 23 23
    Bệnh sinh lý 0,128 12 15,1 15,1
    Châu chấu 0,005 1
    Chuột 0,016 2
    Sâu cắn lá 0,374 7,2 65,771 63,347 2,424 2,424 2,424
    Sâu đục thân, bắp 0,768 16,6 21,703 21,703
    Sâu xám 0,025 3,3
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,222 7,4
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,109 5
Loading...