Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuấn 42
Phú Thọ - Tháng 10/2015

(Từ ngày 08/10/2015 đến ngày 14/10/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,154 6
    Bệnh đốm xám 0,123 6
    Bọ cánh tơ 0,638 8 514,653 514,653
    Bọ xít muỗi 0,993 14 903,658 715,861 187,797 187,797 187,797 52 48 4
    Nhện đỏ 0,121 6
    Rầy xanh 0,797 10 691,469 691,469 12 12
Rau cải 2.120,3 Bệnh sương mai 0,036 4
    Bọ nhảy 0,228 7,8
    Rệp 0,061 12
    Sâu tơ 0,228 5,2
    Sâu xanh 0,202 3 7,44 7,44
Ngô 8.232,9 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá lớn 0,38 14
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,395 10
    Bệnh huyết dụ 0,103 8
    Bệnh sinh lý 0,195 12 7,55 7,55
    Châu chấu 0,019 1
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,459 8 122,16 122,16
    Sâu đục thân, bắp 0,355 16,6 6,224 6,224 6,224 6,224
    Sâu xám 0,027 3,3
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,285 12,6
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Nhện đỏ
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,019 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...