Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 42
Phú Thọ - Tháng 10/2012

(Từ ngày 11/10/2012 đến ngày 17/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 550 Bệnh khô vằn 0,247 19,8 55 55
    Rầy các loại 7,564 650
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,462 35,8 427,361 312,361 115
    Bọ xít dài 0,017 4 61,008 61,008
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,144 4
    Bệnh đốm xám 0,385 6 340 340
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,051 2
    Bọ cánh tơ 0,556 6 7,564 7,564
    Bọ xít muỗi 1,491 13 2.035,216 1.893,02 142,196 467,804 467,804
    Nhện đỏ 0,359 4
    Rầy xanh 1,257 14 1.415,897 1.273,701 142,196 447,196 447,196
Rau cải 2.684,5 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,073 5 1,923 1,923 1,923 1,923
    Bọ nhảy 1,568 25,7 495,08 270,08 225 5,577 5,577
    Rệp 0,302 16 5,66 5,66
    Sâu khoang 0,074 5 11,519 11,519
    Sâu tơ 0,094 8
    Sâu xanh 0,196 4 7,5 7,5 7,5 7,5
Cà chua 1 Bệnh héo vàng 0,069 3
Ngô 9.147 Bệnh khô vằn 0,628 15 39,906 39,906 1.500 1.480 10 6 4
    Bệnh đốm lá lớn 0,938 19,3 185,857 185,857
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,365 10 1.500 1.453 16 17 10 4
    Bệnh huyết dụ 0,191 12 7,358 7,358
    Bệnh sinh lý 0,703 25 175,85 151,187 24,662 24,662 24,662
    Châu chấu 0,123 3,8
    Chuột 0,008 1
    Sâu cắn lá 0,283 4 262,026 262,026
    Sâu đục thân, bắp 0,614 16 82,596 82,596 27,62 27,62
    Sâu xám 0,05 3 158,495 95,258 63,237
Đậu tương 198,1 Sâu cuốn lá 0,538 40 37,07 11,795 25,275
Bưởi 1.364 Rầy chổng cánh 0,003 1,2
    Rệp muội 0,008 1,4
    Ruồi đục quả 0,015 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,126 8,6
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,019 2,5
Loading...