Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuấn 41
Phú Thọ - Tháng 10/2015

(Từ ngày 01/10/2015 đến ngày 07/10/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.737,7 Bệnh khô vằn 0,174 15 91,58 91,58
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,221 6 335,975 335,975 5 5
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh phồng lá 0,015 3 3 3
    Bọ cánh tơ 0,474 8 469,066 469,066 140,856 140,856
    Bọ xít muỗi 0,712 9 729,472 729,472
    Nhện đỏ 0,654 16 636,837 636,837 164,025 164,025 56 56
    Rầy xanh 0,735 10 880,108 880,108 61,328 61,328
Rau cải 3.445,5 Sâu khoang 0,046 4
    Sâu xanh 0,034 2
Ngô 7.703,9 Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,106 12,5
    Bệnh huyết dụ 0,379 12 81,65 81,65 26 26
    Bệnh sinh lý 0,559 16,7 41,125 41,125
    Chuột 0,171 6
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,228 4 168,15 168,15
    Sâu đục thân, bắp 0,042 6,6
    Sâu xám 0,164 6
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,014 3,2
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,019 5
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Loading...