Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 41
Phú Thọ - Tháng 10/2012

(Từ ngày 04/10/2012 đến ngày 10/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.823,5 Bệnh bạc lá 0,039 5,2 55 24 14 10 5 2
    Bệnh khô vằn 0,241 18,2 220 220 88 37 25 17 7 2
    Rầy các loại 9,346 780 149,73 149,73 24 3 1 5 12 3
    Sâu đục thân 0,007 1,6
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,991 61,7 711,353 366,353 230 115
    Bọ xít dài 0,047 5,2 115 115
    Chuột 0,042 7,9 136,353 115 21,353
    Rầy các loại 6,308 200
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,205 6 7,564 7,564
    Bệnh đốm xám 0,279 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,103 4
    Bọ cánh tơ 0,847 10 548,176 548,176
    Bọ xít muỗi 1,445 14 1.880,996 1.738,8 142,196 164,494 164,494
    Nhện đỏ 0,444 6 297,435 297,435
    Rầy xanh 1,369 12 1.261,244 956,244 305 346,199 346,199
Rau cải 2.540,2 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,013 3
    Bọ nhảy 1,322 31,7 65,769 33,846 31,923 31,923 31,923
    Rệp 0,091 6
    Sâu khoang 0,097 4
    Sâu tơ 0,108 6
    Sâu xanh 0,419 8 30 27,5 2,5 21,923 21,923
Cà chua 1 Bệnh héo vàng 0,108 5 0,2 0,2
Ngô 8.982,9 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,431 15 13,182 13,182
    Bệnh huyết dụ 0,121 5
    Bệnh sinh lý 0,559 13,3 128,826 128,826
    Châu chấu 0,033 6
    Chuột 0,025 3,3
    Sâu cắn lá 0,236 4 194,403 194,403 107,768 107,768 41 4 14 22 1
    Sâu đục thân, bắp 0,834 20 232,36 232,36 160,06 160,06 20 2 17 1
    Sâu xám 0,063 3 22,14 22,14
Đậu tương 198,1 Ruồi đục thân 0,018 1,5
    Sâu cuốn lá 0,046 3
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,008 1,8
    Bệnh greening
    Ruồi đục quả 0,025 2
Hồng 33 Bệnh đốm nâu 0,03 2,4
    Bệnh thán thư 0,028 2,1
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,032 7,5
    Nhện lông nhung 0,006 2,5
Loading...