Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 41
Phú Thọ - Tháng 10/2014

(Từ ngày 02/10/2014 đến ngày 08/10/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.248,2 Bệnh khô vằn 0,26 26,5 290,026 230 60,026
    Rầy các loại 6,758 630
Lúa sớm 1 Bệnh khô vằn 0,347 14,6 2,4 2,4 50 38 12
    Bọ xít dài 0,046 4 1,2 1,2
    Rầy các loại 9,846 480 104 7 12 25 28 13 19
    Sâu đục thân 0,054 2,6 1,2 1,2 21 12 9
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,05
    Sâu đục thân (trứng) 0,04 2
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,067 6
    Chuột
    Rầy các loại 7,487 480
    Sâu đục thân 0,181 10 28,2 18,6 9,6
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,185 8
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh thán thư 0,103 6 6,778 6,778
    Bệnh thối búp 0,041 2
    Bọ cánh tơ 0,651 10 372,948 372,948
    Bọ xít muỗi 0,913 10 1.204,035 1.204,035 24 24
    Nhện đỏ 0,39 16 237,31 237,31 31 31
    Rầy xanh 1,231 16 1.774,406 1.328,674 445,732 237,31 237,31 44 44
Rau cải 6.586 Bệnh sương mai 0,038 4
    Bọ nhảy 1,083 22 25,965 22,965 3 3 3
    Rệp 0,176 13,6
    Sâu khoang 0,023 4
    Sâu tơ 0,131 8
    Sâu xanh 0,128 3 12,93 12,93
Ngô 7.149,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,006 2,5
    Bệnh huyết dụ 0,301 12 28,107 28,107 78 78
    Bệnh sinh lý 0,218 10 23,644 23,644
    Châu chấu 0,048 3
    Chuột 0,086 4
    Sâu cắn lá 0,151 3 1,737 1,737
    Sâu đục thân, bắp 0,025 3,3
    Sâu xám 0,224 4 15,455 15,455
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,039 3,6
    Bệnh loét 0,013 3,2
    Nhện đỏ 0,008 2
    Ruồi đục quả 0,019 2,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,109 12,5
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,462 30
Loading...