Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuấn 40
Phú Thọ - Tháng 9/2015

(Từ ngày 24/09/2015 đến ngày 30/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.737,7 Bệnh khô vằn 0,336 17,5 176,733 176,733
    Bọ xít dài 0,021 3 99,613 99,613
    Rầy các loại 1,044 80
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu đục thân 0,002 0,8
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,289 7 97,337 97,337
    Bệnh đốm xám 0,103 5 97,337 97,337
    Bọ cánh tơ 0,656 8 766,54 766,54 20 17 3
    Bọ xít muỗi 0,976 12 804,759 668,867 135,892 155,779 155,779 24 22 2
    Nhện đỏ 0,183 8
    Rầy xanh 0,928 8 955,855 955,855 61,328 61,328 39 39
Rau cải 3.445,5 Sâu xanh 0,035 2
Ngô 6.232 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,014 2
    Bệnh huyết dụ 0,363 13,2 24,348 24,348
    Bệnh sinh lý 0,278 23,3 93 71,118 21,882 21,882 21,882
    Châu chấu 0,063 5
    Chuột 0,096 3,3
    Sâu cắn lá 0,183 2,8 21,882 21,882
    Sâu đục thân, bắp 0,032 5
    Sâu xám 0,074 3,3
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,056 4,8
    Bệnh loét 0,013 2,7
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,033 2,6
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,042 5
    Nhện lông nhung 0,007 2,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...