Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 40
Phú Thọ - Tháng 10/2012

(Từ ngày 27/09/2012 đến ngày 03/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.469,5 Bệnh bạc lá 0,636 42,1 249,696 149,351 74,675 25,67 190 82 53 48 5 2
    Bệnh khô vằn 1,542 23,3 974,063 925,414 48,649 271 162 25 80 3 1
    Bọ xít dài 0,023 2
    Rầy các loại 20,074 755 119,059 119,059 145 5 8 10 122
    Rầy các loại (trứng) 0,192 35
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,385 30 259,03 191,356 67,675
    Sâu đục thân 0,117 8,5 375,711 326,705 49,006
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,937 57,2 772,361 366,353 291,008 115
    Bọ xít dài 0,047 3,6 53,992 53,992
    Chuột 0,028 4,2 93,647 93,647
    Rầy các loại 5,56 200
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,144 4
    Bệnh đốm xám 0,269 5 42,311 42,311
    Bệnh thối búp 0,115 4
    Bọ cánh tơ 0,772 12 859,625 830,803 28,821 28,821 28,821
    Bọ xít muỗi 1,208 12 1.297,413 1.155,217 142,196 305 305
    Nhện đỏ 0,615 10 341,559 341,559
    Rầy xanh 1,363 14 1.501,663 1.196,663 305 467,804 467,804
Rau cải 1.819,2 Bệnh thối nhũn VK 0,015 4
    Bọ nhảy 0,474 10 1,923 1,923 1,923 1,923
    Sâu khoang 0,013 3
    Sâu tơ 0,028 5
    Sâu xanh 0,057 3 1,923 1,923 1,923 1,923
Cà chua 1 Bệnh héo vàng
    Bọ trĩ 0,219 10
Ngô 7.264 Bệnh huyết dụ 0,106 6,6
    Bệnh sinh lý 0,393 20 50,928 50,928
    Châu chấu 0,079 5
    Chuột 0,025 3,3
    Sâu cắn lá 0,194 4 30,034 30,034 36 11 23 2
    Sâu đục thân, bắp 0,085 5
    Sâu xám 0,194 4,5 40,655 26,874 13,782
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,026 2,6 52,096 52,096
    Rệp muội 0,005 1,2
    Ruồi đục quả 0,015 2,2
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,038 7,5
Loading...