Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh tuần 39
Phú Thọ - Tháng 9/2015

(Từ ngày 17/09/2015 đến ngày 23/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.592,9 Bệnh khô vằn 1,96 22 918,272 833,119 85,153 85,153 85,153
    Bọ xít dài 0,123 4 163,88 163,88
    Chuột
    Rầy các loại 50,64 720 67 9 12 16 16 14
    Sâu đục thân 0,037 3,6 56,461 56,461 41 5 15 13 8
Lúa sớm 17.737,7 Bệnh khô vằn 0,115 8,8
    Rầy các loại 0,658 60 55 7 9 12 16 11
    Sâu đục thân 0,015 1,2 29 4 8 9 8
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,292 9 136,837 136,837
    Bệnh đốm xám 0,092 6
    Bọ cánh tơ 0,731 8 700,363 700,363 61,328 61,328
    Bọ xít muỗi 1,135 14 1.422,878 1.086,903 335,975 266,98 266,98 57 48 9
    Nhện đỏ 0,115 6
    Rầy xanh 0,886 8 654,261 654,261 140,856 140,856 34 34
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng
    Sâu xanh 0,031 2
Ngô 2.521 Bệnh khô vằn
    Bệnh huyết dụ 0,067 6,6
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,092 6
    Chuột 0,018 4
    Sâu cắn lá 0,033 2
    Sâu đục thân, bắp 0,051 5
    Sâu xám 0,084 4
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,041 4,2
    Bệnh loét 0,01 2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,004 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,037 3,2
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai 0,026 5
Loading...